Có 2 kết quả:
族譜 zú pǔ ㄗㄨˊ ㄆㄨˇ • 族谱 zú pǔ ㄗㄨˊ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genealogical record
(2) family history
(3) lineage
(2) family history
(3) lineage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genealogical record
(2) family history
(3) lineage
(2) family history
(3) lineage
Bình luận 0